Có 2 kết quả:

敛迹 liǎn jì ㄌㄧㄢˇ ㄐㄧˋ斂跡 liǎn jì ㄌㄧㄢˇ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to refrain
(2) to give up evil (temporarily)
(3) to cover one's traces
(4) to lie low
(5) to retire (from view)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to refrain
(2) to give up evil (temporarily)
(3) to cover one's traces
(4) to lie low
(5) to retire (from view)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0